Có 2 kết quả:
神經過敏 shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ • 神经过敏 shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jumpy
(2) nervous
(3) oversensitive
(2) nervous
(3) oversensitive
Bình luận 0
shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jumpy
(2) nervous
(3) oversensitive
(2) nervous
(3) oversensitive
Bình luận 0