Có 2 kết quả:

神經過敏 shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ神经过敏 shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jumpy
(2) nervous
(3) oversensitive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jumpy
(2) nervous
(3) oversensitive

Bình luận 0